Có 2 kết quả:
飲用水 yǐn yòng shuǐ ㄧㄣˇ ㄧㄨㄥˋ ㄕㄨㄟˇ • 饮用水 yǐn yòng shuǐ ㄧㄣˇ ㄧㄨㄥˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drinking water
(2) potable water
(2) potable water
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drinking water
(2) potable water
(2) potable water
Bình luận 0